Trong thời đại đô thị hóa mạnh mẽ như hiện nay, đặc biệt tại TP HCM và các thành phố lớn khác, nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Xe tải ben TMT ZB5035D 3,45T xuất hiện như một giải pháp lý tưởng, kết hợp giữa khả năng di chuyển linh hoạt và hiệu suất tải trọng tối ưu.
Thông Số Kỹ Thuật Đáng Chú Ý:
- Tự trọng: 3.000 kg
- Tải trọng: 3.450 kg
- Tổng tải trọng: 6.580 kg
- Kích thước thùng hàng: 2.640 x 1.640 x 640 mm
Tính Năng Vượt Trội:
- So với các mẫu xe ben 3,45t thông thường, ZB5035D nổi bật với thùng hàng lớn hơn, động cơ mạnh mẽ và lốp xe cỡ lớn.
Ngoại Thất Đặc Trưng:
- Thiết kế ngoại thất độc đáo và đặc trưng của dòng TMT Zibo, mang đến vẻ đẹp mạnh mẽ và chuyên nghiệp.
Nội Thất Thoải Mái:
- Không gian rộng rãi, thiết kế hài hòa, dễ sử dụng với tầm nhìn quan sát tốt, tạo điều kiện làm việc thoải mái cho người lái.
Động Cơ Hiệu Suất Cao:
- Động cơ Quanchai 4A2-68C40 phun dầu điện tử, 4 kỳ, 4 xy lanh, turbo tăng áp với dung tích xylanh 2.270 cm3, công suất 50kw/3200 vòng/phút.
Hộp Số Tiên Tiến:
- Hộp số 10H30-586-40, 5 số tiến, 1 số lùi, kết hợp hộp số phụ với tỉ số truyền cao, tối ưu hóa khả năng vận hành.
Thùng Xe Rộng Rãi:
- Thùng xe có kích thước lớn, thể tích 2,8 khối, mang lại khả năng chứa hàng hóa lớn.
Lốp Xe Chất Lượng:
- Lốp 7.00-16 đảm bảo di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình, tăng khoảng sáng gầm xe.
Khung Gầm và Cầu Xe Bền Vững:
- Hệ thống chassi lồng 2 lớp, phanh hơi lốc kê an toàn, thiết kế cầu to, nhíp dày, đảm bảo khả năng chịu tải ưu việt.
Hệ Thống Ty Ben Mạnh Mẽ:
- Ty ben HG-E125x425 đường kính 125mm, tăng cường khả năng vận hành và chịu tải.
Xe tải ben TMT ZB5035D 3,45T không chỉ là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp vật liệu xây dựng đô thị mà còn là minh chứng cho sự kết hợp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TMT ZB5035D
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT ZB5035D |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4.570 x 1.840 x 2.180 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 2.640 x 1.640 x 640 |
Khoảng cách trục (mm) | 2.400 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1420/1340 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3.000 |
Trọng tải (Kg) | 3.450 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 6.580 |
Kiểu loại động cơ | 4A2-68C40 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2.270 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 50/3200 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
Lốp xe trước/ sau | 7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Hệ thống treo | Treo trước kiểu phụ thuộc, 7 nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau kiểu phụ thuộc, 6 lá nhíp chính , 5 lá nhíp phụ | |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kiểu loại Cabin | Cabin đơn |
Hệ thống ly hợp | Đĩa ép – có trợ lực khí nén |
Thể tích thùng nhiên liệu | 90 lít |